Địa chỉ IP đầuĐịa chỉ IP cuốiVị trí địa lý
124.161.97.234124.161.97.234Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Tứ Xuyên
124.161.97.238124.161.97.238Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Tứ Xuyên
124.161.97.242124.161.97.242Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Tứ Xuyên
202.96.64.68202.96.64.68Tỉnh Liêu Ninh, Thành phố Shenyang, Máy chủ DNS Unicom
202.96.69.38202.96.69.38Tỉnh Liêu Ninh, Thành phố Dalian, Máy chủ DNS Unicom
202.96.86.18202.96.86.18Tỉnh Liêu Ninh, Thành phố Fushun, Máy chủ DNS Unicom
202.97.224.68202.97.224.69Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Heilongjiang
202.98.0.68202.98.0.68Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Jilin (phổ biến khắp tỉnh)
202.98.5.68202.98.5.68Máy chủ DNS Unicom Thành phố Changchun, Tỉnh Jilin
202.99.96.68202.99.96.68Máy chủ DNS Unicom Thành phố Thiên Tân
202.99.104.68202.99.104.68Máy chủ DNS Unicom Thành phố Thiên Tân
202.99.160.68202.99.160.68Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Hebei
202.99.166.4202.99.166.4Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Hebei
202.99.168.8202.99.168.8Tỉnh Hebei, Thành phố Baoding, Máy chủ DNS Unicom
202.99.192.66202.99.192.66Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Shanxi
202.99.224.67202.99.224.68Máy chủ DNS Unicom Hohhot, Nội Mông
202.102.128.68202.102.128.68Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Shandong
202.102.134.68202.102.134.69Tỉnh Giangsu, Thành phố Qingdao, Máy chủ DNS Unicom
202.102.152.3202.102.152.3Tỉnh Giangsu, Thành phố Jinan, Máy chủ DNS Unicom
202.102.154.3202.102.154.3Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Shandong
202.102.224.68202.102.224.68Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Henan
202.102.227.68202.102.227.68Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Henan
202.106.0.20202.106.0.20Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
202.106.46.151202.106.46.151Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
202.106.196.115202.106.196.115Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
202.106.196.212202.106.196.217Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
202.106.196.228202.106.196.228Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
202.106.196.230202.106.196.230Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
202.106.196.232202.106.196.232Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
202.106.196.237202.106.196.237Máy chủ DNS Unicom Thành phố Bắc Kinh
210.21.4.130210.21.4.130Tỉnh Guangdong, Thành phố Guangzhou, Máy chủ DNS Unicom
210.21.196.6210.21.196.6Tỉnh Guangdong, Thành phố Shenzhen, Máy chủ DNS Unicom
211.90.72.65211.90.72.65Máy chủ DNS Unicom Hohhot, Nội Mông
211.90.80.65211.90.80.65Tỉnh Shanxi, Thành phố Taiyuan, Máy chủ DNS Unicom
211.91.88.129211.91.88.129Tỉnh An Huy, Thành phố Hefei, Máy chủ DNS Unicom
211.92.136.81211.92.136.81Tỉnh Guizhou, Thành phố Guiyang, Máy chủ DNS Unicom
211.92.144.161211.92.144.161Tỉnh Yunnan, Thành phố Kunming, Máy chủ DNS Unicom
211.93.0.81211.93.0.81Ninh Xia Yin Chuan, Máy chủ DNS Unicom
211.93.24.129211.93.24.129Tỉnh Heilongjiang, Thành phố Harbin, Máy chủ DNS Unicom
211.93.64.129211.93.64.129Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Jilin (phổ biến khắp tỉnh)
211.95.1.97211.95.1.97Máy chủ DNS Unicom Thành phố Thượng Hải
211.95.72.1211.95.72.1Máy chủ DNS Unicom Thành phố Thượng Hải
211.95.193.97211.95.193.97Tỉnh Guangdong, Thành phố Guangzhou, Máy chủ DNS Unicom
211.97.96.65211.97.96.65Tỉnh Hainan, Thành phố Haikou, Máy chủ DNS Unicom
218.104.32.106218.104.32.106Tỉnh Giangsu, Thành phố Suzhou, Máy chủ DNS Unicom
221.3.131.11221.3.131.12Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Yunnan
221.3.136.36221.3.136.39Tỉnh Yunnan, Thành phố Kunming, Máy chủ DNS Unicom
221.3.136.52221.3.136.55Tỉnh Yunnan, Thành phố Kunming, Máy chủ DNS Unicom
221.5.88.88221.5.88.88Tỉnh Guangdong, Thành phố Zhaoqing, Máy chủ DNS Unicom
221.5.203.86221.5.203.86Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Chongqing
221.5.203.90221.5.203.90Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Chongqing
221.5.203.99221.5.203.99Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Chongqing
221.6.4.66221.6.4.66Tỉnh Giangsu, Thành phố Nanjing, Máy chủ DNS Unicom
221.7.34.10221.7.34.10Tỉnh Gansu, Thành phố Lanzhou, Máy chủ DNS Unicom
221.7.92.86221.7.92.86Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Chongqing
221.7.92.98221.7.92.98Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Chongqing
221.7.128.68221.7.128.68Máy chủ DNS Unicom Nanning Tỉnh Guangxi
221.7.136.68221.7.136.68Máy chủ DNS Unicom Liuzhou Tỉnh Guangxi
221.11.132.2221.11.132.2Tỉnh Hainan, Thành phố Haikou, Máy chủ DNS Unicom
221.12.1.227221.12.1.227Máy chủ DNS Unicom Tỉnh Zhejiang (phổ biến khắp tỉnh)
221.12.33.227221.12.33.227Tỉnh Zhejiang, Thành phố Ningbo, Máy chủ DNS Unicom (Universal)
Bước chân của bạn: